--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chúm chím
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chúm chím
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúm chím
+
To open slightly (one's lips)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúm chím"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chúm chím"
:
chạm chìm
chăm chắm
chằm chằm
chầm chậm
chấm chấm
chôm chôm
chồm chỗm
chơm chởm
chum chúm
chúm chím
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
chúm chím
:
To open slightly (one's lips)
+
arcade
:
đường có mái vòm
+
free quarters
:
sự ăn ở không mất tiền
+
đi đứng
:
Have a gait (in some way)Đi dứng bệ vệTo have a stately gait
+
diệt trừ
:
Exterminate, root outDiệt trừ sâu bệnhTo exterminate pestDiệt trừ nạn hạn hán và lũ lụtTo root out the cause of droughts and floods